Máy ly tâm Máy ly tâm

Liên hệ để nhận giá

new

Máy ly tâm

Model: Z 306

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Tổng quan - Máy ly tâm Z306 với thiết kế nhỏ gọn cung cấp một loạt các ứng dụng bao gồm phòng thí nghiệm lâm sàng, nghiên cứu cũng như sử dụng trong phò...

Tổng quan
- Máy ly tâm Z306 với thiết kế nhỏ gọn cung cấp một loạt các ứng dụng bao gồm phòng thí nghiệm lâm sàng, nghiên cứu cũng như sử dụng trong phòng thí nghiệm công nghiệp.
- Nhiều loại phụ kiện với ROTOR khác nhau làm cho máy ly tâm Z 306 không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phòng thí nghiệm lâm sàng nhỏ.
Đặc điểm
- Dễ dàng thao tác bằng 1 tay và cả khi đeo găng tay
- Màn hình kỹ thuật số chống tia nước
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực ly tâm g-force, bước cài đặt 10
- Có 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
- Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
- Có phím điều khiển quá trình ly tâm nhanh
- Bộ điều khiển vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Tự phát hiện không cân bằng và tự động ngắt
- Độ ồn <63 dBA ở tốc độ tối đa
- Hệ thống thông gió được cải thiện giúp mẫu luôn luôn mát mẻ
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Phù hợp với nhiều loại phụ kiện và ROTOR, dễ dàng thay thế
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
- Có tín hiệu âm thanh kết thúc mỗi lần chạy
- Hẹn giờ: Máy ly tâm bắt đầu hoạt động vào thời gian đã được chọn trước
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 18624 xg
- Thể tích tối đa: 4x145 ml
- Khoảng tốc độ: 200 - 14000 RPM
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 35.5 cm x 33 cm x 47.4 cm
- Trọng lượng: 30 kg
- Điện áp đầu vào: 230 V / 50 - 60 Hz
ROTOR tự chọn
- Rotor văng 4 vị trí
- Code: 221.12 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 14/110 s
- Thời gian giảm tốc: 19/170 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm: 3350 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.8cm

- Rotor góc văng 4 vị trí
- Code: 220.72 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 14/110 s
- Thời gian giảm tốc: 17/170 s
- Tốc độ tối đa: 4000 rpm
- Lực ly tâm: 2611 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.6 cm

- Rotor văng 2x3 Microtitreplates
- Code: 220.16 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 25/230 s
- Thời gian giảm tốc: 26/490 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm: 2716 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12 cm

- Rotor văng 2x3 Microtitreplates
- Code: 220.50 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 14/110 s
- Thời gian giảm tốc: 19/330 s
- Tốc độ tối đa: 3500 rpm
- Lực ly tâm: 1424 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 10.4 cm

- Rotor góc 30x15 ml
- Code: 221.19 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 35°
- Thời gian gia tốc: 19/157 s
- Thời gian giảm tốc: 20/590 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm: 2830 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 12.5/10.9 cm

- Rotor góc 12x15 ml
- Code: 221.54 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32°
- Thời gian gia tốc: 11/102 s
- Thời gian giảm tốc: 14/167 s
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11 cm

- Rotor góc 6x50 ml
- Code: 221.55 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 40°
- Thời gian gia tốc: 11/101 s
- Thời gian giảm tốc: 14/206 s
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V22
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 22/204 s
- Thời gian giảm tốc: 35/285 s
- Tốc độ tối đa: 14000 rpm
- Lực ly tâm: 18624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

- Rotor góc 24x1.5/2.0 ml
- Code: 220.87 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 22/204 s
- Thời gian giảm tốc: 35/285 s
- Tốc độ tối đa: 14000 rpm
- Lực ly tâm: 18624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.4 cm

- Rotor góc 30x1.5/2.0 ml
- Code: 221.17 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 27/250 s
- Thời gian giảm tốc: 34/450 s
- Tốc độ tối đa: 12000 rpm
- Lực ly tâm: 15131 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.4 cm

- Rotor góc 12x5 ml
- Code: 221.35 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 26/247 s
- Thời gian giảm tốc: 23/302 s
- Tốc độ tối đa: 14000 rpm
- Lực ly tâm: 18624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5 cm

Đặt mua


Liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết