MÁY LY TÂM LẠNH MÁY LY TÂM LẠNH

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM LẠNH

Model: Z 32 HK

Sản Xuất: Hermle - Đức

rate

Tổng quan - Phù hợp với nhiều loại ROTOR khác nhau và dễ dàng thay thế - Có thể được sử dụng trong nhiều môi nhiều nghiên cứu khác nhau - H...

Tổng quan
- Phù hợp với nhiều loại ROTOR khác nhau và dễ dàng thay thế
- Có thể được sử dụng trong nhiều môi nhiều nghiên cứu khác nhau
- Hệ thống làm lạnh mạnh mẽ có khả năng duy trì nhiệt độ mẫu ngay cả ở tốc độ tối đa
Đặc điểm
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Động cơ không chổi than
- Khóa nắp điều khiển bằng động cơ
- Mở khóa nắp khẩn cấp
- Phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Có tín hiệu âm thanh khi kết thúc mỗi lần chạy
- Buồng làm việc bằng thép không gỉ
- Hệ thông làm lạnh không chứa khí CFC (-20° to +40°C)
- Hệ thống nhận dạng ROTOR tự động và bảo vệ quá tốc độ
- ROTOR có thể hấp tiệc trùng
- Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
- Có phím điều khiển quá trình ly tâm nhanh
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Có 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực ly tâm g-force, bước cài đặt 10.
- Dễ dàng điều khiển bằng 1 tay
- Hệ thống làm mát ổn định
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 38007xg
- Thể tích tối đa: 4x145 ml
- Khoảng tốc độ: 200-20000 RPM
- Nhiệt độ: -20 đến +40°C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước (WxHxD): 40 cm x 36 cm x 70 cm
- Trọng lượng: 71kg
ROTOR tự chọn
- Rotor góc 6 x 85ml
- Code: 220.78 V21
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 25°
- Thời gian gia tốc: 61/795 s
- Thời gian giảm tốc: 461/1407 s
- Tốc độ tối đa: 13500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 20984 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 10.3 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 7°C

- Rotor góc 6 x 85ml
- Code: 221.18 V21
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 62/515 s
- Thời gian giảm tốc: 51/1869 s
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 21726 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11.5 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 4°C

- Rotor góc 4 x 85ml
- Code: 221.20 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 58/511 s
- Thời gian giảm tốc: 51/1460 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 23140 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.2cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 7°C

- Rotor góc 10 x 50ml
- Code: 221.52 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 38°
- Thời gian gia tốc: 66/485 s
- Thời gian giảm tốc: 63/1859 s
- Tốc độ tối đa: 9000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 11771 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 13cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -4°C

- Rotor góc 6 x 50ml
- Code: 221.22 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 26°
- Thời gian gia tốc: 50/412 s
- Thời gian giảm tốc: 37/1087 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24039 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -4°C

- Rotor góc 20 x 00ml
- Code: 221.28 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 30°
- Thời gian gia tốc: 50/412 s
- Thời gian giảm tốc: 37/1186 s
- Tốc độ tối đa: 14000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 21472 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.8 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 3°C

- Rotor góc 30 x 1.5/2.0ml
- Code: 221.17 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 31/251 s
- Thời gian giảm tốc: 32/642 s
- Tốc độ tối đa: 17000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 30368 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 9.4cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 10°C

- Rotor góc 24 x 1.5/2.0ml
- Code: 220.87 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 31/259 s
- Thời gian giảm tốc: 28/490 s
- Tốc độ tối đa: 20000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 38007 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 12°C

- Rotor góc 24 x 1.5/2.0ml
- Code: 220.87 V22
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 31/259 s
- Thời gian giảm tốc: 28/490 s
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 1°C

- Rotor góc 44 x 15/ 2.0ml
- Code: 221.68 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 32/55°
- Thời gian gia tốc: 25/222 s
- Thời gian giảm tốc: 23/477 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -6°C

- Rotor góc 4 x 8-PCR Strips
- Code: 221.38 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 13/104 s
- Thời gian giảm tốc: 9/212 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 15343 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 6.1cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -5°C

- Rotor văng
- Code: 221.12 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 12/93 s
- Thời gian giảm tốc: 11/328 s
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 3350 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.8cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: -13°C

- Rotor văng
- Code: 220.72 V20
- Hãng sản xuất: Hermel – Đức
- Góc ly tâm: 0-90°
- Thời gian gia tốc: 14/105 s
- Thời gian giảm tốc: 13/374 s
- Tốc độ tối đa: 5000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 4080 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.6 cm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 10°C

Đặt mua