MÁY LY TÂM MÁY LY TÂM

Liên hệ để nhận giá

new

MÁY LY TÂM

Model: ROTANTA 460

Sản Xuất: Hettich / Đức

rate

- Máy ly tâm ROTANTA 460 có khả năng đáp ứng bất kỳ ứng dụng nào bạn chọn. Nó có thể ly tâm lượng mẫu lớn từ ống máu, ống hình nón, chai. Xô chuy...

- Máy ly tâm ROTANTA 460 có khả năng đáp ứng bất kỳ ứng dụng nào bạn chọn. Nó có thể ly tâm lượng mẫu lớn từ ống máu, ống hình nón, chai. Xô chuyên dụng có thể chứa các túi máu 450 ml.
- Có Rotor chuyên dụng và phụ kiện ASTM, Babcock, Schlenk and Chrome bath tubes.
- Phù hợp với nhiều loại ROTOR và dễ dàng thay thế
Ứng dụng
- Bệnh viện
- Phòng thí nghiệm huyết học
- Các trung tâm máu nhỏ
- Phòng thí nghiệm thú y
- Công ty dược phẩm
- Phòng thú nghiệm thực phẩm
- Phòng thí nghiệm khoa học viễn tưởng trong các trường đại học
- Phòng thí nghiệm dầu
- Công nghiệp hóa chất
- Phòng thí nghiệm pháp y
- Phòng xét nghiệm GEN
Đặc điểm
- Tuân thủ IvD theo chỉ thị 93/42 / EC
- Vỏ và nắp làm bằng kim loại có ngõ quan sát trên nắp
- Khóa nắp bằng điện
- Dùng được với nhiều loại rotor khác nhau, dễ dàng thay thế.
- Hệ thống nhận dạng ROTOR tự động
- Mở khóa nắp khẩn cấp
- Dễ dàng khóa nắp bằng 1 tay
- Phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Khóa và giữ nắp trong khi máy đang vận hành
- Bảo vệ chống rơi nắp
- Bảng điều khiển có đèn nền và hiển thị giá trị thực tế của tất cả các thông số
- Hiển thị lỗi
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
- Bảo vệ quá nhiệt động cơ
- Bảng điều khiển dễ dàng sử dụng
- Thời gian ly tâm có thể chuyển giữa “at start” và “at speed”
- Phanh dốc đặc biệt cho ly tâm túi máu
- Những vận hành không được ủy quyền hoặc tùy chỉnh chương trình lưu trữ bị ngăn chặn
- Thao tác dễ dàng với bàn phím và núm điều khiển
- Có 28 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
- Có tín hiệu âm thanh khi kết thúc mỗi lần chạy
- Sử dụng động cơ không chổi than
- Bộ nhớ lưu trữ 98 chương trình
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 RPM (vòng/ phút)
- Lực ly tâm tối đa (RCF): 24400 xg
- Thể tích tối đa: 4x1000 ml
- Khoảng tốc độ: 50-15000 RPM
- Thời gian cài đặt: 1 – 99 giờ 59 phút 59 giây, liên tục hoặc ly tâm chu kỳ ngắn.
- Kích thước (WxHxD): 55.4 cm x 70.6 cm x 45.6 cm
- Trọng lượng: 101 kg
- Điện áp đầu vào: 200-240 V / 50-60 Hz
ROTOR tự chọn
- Rotor văng 4 chỗ
- Code: 5999-R
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 90°
- Thời gian gia tốc: 90 s
- Thời gian giảm tốc: 95 s
- Tốc độ tối đa: 4600 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 4779 xg
- Thể tích tối đa: 4x750 ml
- Nhiệt độ: +7°C

- Rotor văng 4 chỗ
- Code: 5654
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 90°
- Thời gian gia tốc: 61 s
- Thời gian giảm tốc: 57 s
- Tốc độ tối đa: 3800 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 3196 xg
- Thể tích tối đa: 4x1000 ml
- Độ ồn: 58dB (A)
- Nhiệt độ: +3°C

- Rotor văng 6 chỗ
- Code: 4446
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 90°
- Thời gian gia tốc: 45 s
- Thời gian giảm tốc: 55 s
- Tốc độ tối đa: 4000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 3631 xg
- Thể tích tối đa: 9x290 ml
- Nhiệt độ: -3°C

- Rotor văng 4 chỗ
- Code: 4474
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 90°
- Thời gian gia tốc: 17 s
- Thời gian giảm tốc: 20 s
- Tốc độ tối đa: 2000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 984 xg
- Thể tích tối đa: 4x100 ml
- Độ ồn: 46dB (A)
- Nhiệt độ: -8°C

- Rotor văng 2 chỗ
- Code: 5622
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 90°
- Thời gian gia tốc: 50 s
- Thời gian giảm tốc: 52 s
- Tốc độ tối đa: 5900 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 5838 xg
- Thể tích tối đa: 12 plates
- Nhiệt độ: +10°C

- Rotor góc 30 chỗ
- Code: 4489-A
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 73 s
- Thời gian giảm tốc: 77 s
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 24400 xg
- Thể tích tối đa: 30x2 ml
- Nhiệt độ: +4°C

- Rotor góc 6 chỗ
- Code: 5645
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 25°
- Thời gian gia tốc: 98 s
- Thời gian giảm tốc: 115 s
- Tốc độ tối đa: 8500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 11228 xg
- Thể tích tối đa: 6x250 ml
- Nhiệt độ: +7°C

- Rotor văng 6 chỗ
- Code: 5615
- Hãng sản xuất: HETTICH – Đức
- Góc ly tâm: 45°
- Thời gian gia tốc: 66 s
- Thời gian giảm tốc: 68 s
- Tốc độ tối đa: 11500 rpm
- Lực ly tâm tối đa: 18038 xg
- Thể tích tối đa: 6x94 ml
- Nhiệt độ: +6°C

Đặt mua